Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inerrant


adjective
not liable to error
- "the Church was...theoretically inerrant and omnicompetent"-G.G.Coulton
- lack an inerrant literary sense
- an unerring marksman
Syn:
inerrable, unerring
Similar to:
infallible
Derivationally related forms:
inerrancy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inerrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.