Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inexpedience


noun
the quality of being unsuited to the end in view
Syn:
inexpediency
Ant:
expediency (for: inexpediency), expedience
Derivationally related forms:
inexpedient (for: inexpediency), inexpedient
Hypernyms:
disadvantage

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inexpedience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.