Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inspissation


noun
1. the process of thickening by dehydration
Derivationally related forms:
inspissate
Hypernyms:
dehydration, desiccation, drying up, evaporation
2. the act of thickening
Syn:
thickening
Derivationally related forms:
inspissate, thicken (for: thickening)
Hypernyms:
condensing, condensation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.