Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
instillation


noun
1. the introduction of a liquid (by pouring or injection) drop by drop (Freq. 1)
Syn:
instillment, instilment
Derivationally related forms:
instil (for: instilment), instill (for: instillment), instill
Hypernyms:
insertion, introduction, intromission
Hyponyms:
infusion
2. a liquid that is instilled drop by drop
Derivationally related forms:
instill
Hypernyms:
liquid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "instillation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.