Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intolerant


adjective
1. unwilling to tolerate difference of opinion
Ant:
tolerant
Similar to:
bigoted, rigid, strict
See Also:
uncharitable
Derivationally related forms:
intolerance
2. narrow-minded about cherished opinions
Syn:
illiberal
Similar to:
narrow-minded, narrow
Derivationally related forms:
illiberality (for: illiberal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.