Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intuit


verb
know or grasp by intuition or feeling
Derivationally related forms:
intuitive, intuition
Hypernyms:
grok, get the picture, comprehend, savvy, dig,
grasp, compass, apprehend
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE

Related search result for "intuit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.