Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
invitee


noun
a visitor to whom hospitality is extended
Syn:
guest
Derivationally related forms:
invite
Hypernyms:
visitor, visitant
Hyponyms:
guest of honor, house guest, houseguest, wedding guest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.