Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iodine-131


noun
heavy radioactive isotope of iodine with a half-life of 8 days;
used in a sodium salt to diagnose thyroid disease and to treat goiter
Hypernyms:
iodine, iodin, I, atomic number 53, radioisotope


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.