Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jugful


noun
the quantity contained in a jug
Syn:
jug
Derivationally related forms:
jug (for: jug)
Hypernyms:
containerful

Related search result for "jugful"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jugful"
    joyful jugful

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.