Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
justifiedly


adverb
with honesty
- he was rightly considered the greatest singer of his time
Syn:
rightly, justly
Ant:
unjustly (for: justly)
Derived from adjective:
just (for: justly), right (for: rightly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.