Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kava


noun
an alcoholic drink made from the aromatic roots of the kava shrub
Syn:
kavakava
Regions:
Polynesia
Hypernyms:
alcohol, alcoholic drink, alcoholic beverage, intoxicant, inebriant

Related search result for "kava"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.