Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
keep open


verb
retain rights to
- keep my job for me while I give birth
- keep my seat, please
- keep open the possibility of a merger
Syn:
hold open, keep, save
Hypernyms:
reserve, hold, book
Verb Group:
keep, hold on
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.