Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kwacha


noun
1. the basic unit of money in Zambia
Syn:
Zambian kwacha
Hypernyms:
Zambian monetary unit
Part Meronyms:
ngwee
2. the basic unit of money in Malawi
Syn:
Malawi kwacha
Hypernyms:
Malawian monetary unit
Part Meronyms:
tambala


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.