Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lager beer


noun
a general term for beer made with bottom fermenting yeast (usually by decoction mashing);
originally it was brewed in March or April and matured until September
Syn:
lager
Hypernyms:
beer
Hyponyms:
Munich beer, Munchener, bock, bock beer, light beer,
Oktoberfest, Octoberfest, Pilsner, Pilsener, malt, malt liquor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.