Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lamentable


adjective
bad;
unfortunate
- my finances were in a deplorable state
- a lamentable decision
- her clothes were in sad shape
- a sorry state of affairs
Syn:
deplorable, distressing, pitiful, sad, sorry
Similar to:
bad
Derivationally related forms:
sorriness (for: sorry), sadness (for: sad), lament

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lamentable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.