Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
larger-than-life


adjective
very imposing or impressive;
surpassing the ordinary (especially in size or scale)
- an epic voyage
- of heroic proportions
- heroic sculpture
Syn:
epic, heroic
Similar to:
large, big

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "larger-than-life"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.