Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
launcher


noun
1. armament in the form of a device capable of launching a rocket (Freq. 1)
Syn:
rocket launcher
Derivationally related forms:
launch
Hypernyms:
armament
Hyponyms:
bazooka
2. a device that launches aircraft from a warship
Syn:
catapult
Derivationally related forms:
launch, catapultian (for: catapult), catapultic (for: catapult), catapult (for: catapult)
Hypernyms:
device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "launcher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.