Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legal jointure


noun
(law) an estate secured to a prospective wife as a marriage settlement in lieu of a dower
Syn:
jointure
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
estate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.