Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legislative


adjective
1. relating to a legislature or composed of members of a legislature (Freq. 5)
- legislative council
Pertains to noun:
legislature
2. of or relating to or created by legislation (Freq. 3)
- legislative proposal
Pertains to noun:
legislation
Derivationally related forms:
legislate

Related search result for "legislative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.