Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leisure time


noun
time available for ease and relaxation
- his job left him little leisure
Syn:
leisure
Derivationally related forms:
leisurely (for: leisure)
Hypernyms:
time off
Hyponyms:
free time, spare time, vacation, holiday, playtime, playday


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.