Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
letup


noun
a pause during which things are calm or activities are diminished
- there was never a letup in the noise
Syn:
lull
Derivationally related forms:
lull (for: lull), let up
Hypernyms:
pause, intermission, break, interruption, suspension


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.