Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liaison


noun
1. a usually secretive or illicit sexual relationship (Freq. 1)
Syn:
affair, affaire, intimacy, involvement, amour
Hypernyms:
sexual relationship
2. a channel for communication between groups (Freq. 1)
- he provided a liaison with the guerrillas
Syn:
link, contact, inter-group communication
Derivationally related forms:
contact (for: contact)
Hypernyms:
channel, communication channel, line

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liaison"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.