Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liana


noun
a woody climbing usually tropical plant
Hypernyms:
vine
Hyponyms:
white dipladenia, Mandevilla boliviensis, Dipladenia boliviensis, Chilean jasmine, Mandevilla laxa,
golden pothos, pothos, ivy arum, Epipremnum aureum, Scindapsus aureus, monstera,
philodendron, jade vine, emerald creeper, Strongylodon macrobotrys, cynancum

Related search result for "liana"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.