Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liftman


noun
a man employed to operate an elevator
- in England they call an elevator man a liftman
Syn:
elevator man, elevator boy
Hypernyms:
elevator operator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.