Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liquid state


noun
the state in which a substance exhibits a characteristic readiness to flow with little or no tendency to disperse and relatively high incompressibility
Syn:
liquid, liquidness, liquidity
Derivationally related forms:
liquid (for: liquidity), liquid (for: liquidness), liquify (for: liquid)
Hypernyms:
state of matter, state


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.