Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
litigant


noun
(law) a party to a lawsuit;
someone involved in litigation (Freq. 1)
- plaintiffs and defendants are both litigants
Syn:
litigator
Derivationally related forms:
litigate (for: litigator), litigate
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
party
Hyponyms:
defendant, suspect, appellant, plaintiff in error, filer,
plaintiff, complainant, prevailing party


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.