Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
logic gate


noun
a computer circuit with several inputs but only one output that can be activated by particular combinations of inputs
Syn:
gate
Hypernyms:
computer circuit
Hyponyms:
AND circuit, AND gate, NAND circuit, NAND gate, OR circuit,
OR gate, X-OR circuit, XOR circuit, XOR gate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.