Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lolly



noun
1. informal terms for money
Syn:
boodle, bread, cabbage, clams, dinero,
dough, gelt, kale, lettuce, lucre, loot,
loot, pelf, scratch, shekels, simoleons,
sugar, wampum
Derivationally related forms:
cabbage (for: cabbage)
Hypernyms:
money
2. ice cream or water ice on a small wooden stick
- in England a popsicle is called an ice lolly
Syn:
ice lolly, lollipop, popsicle
Hypernyms:
frozen dessert

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lolly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.