Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long-lived


adjective
existing for a long time (Freq. 1)
- hopes for a durable peace
- a long-lasting friendship
Syn:
durable, lasting, long-lasting
Similar to:
long
Derivationally related forms:
lastingness (for: lasting), durability (for: durable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "long-lived"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.