Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
longer


I - noun
a person with a strong desire for something
- a longer for money
- a thirster after blood
- a yearner for knowledge
Syn:
thirster, yearner
Derivationally related forms:
yearn (for: yearner), long
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adverb
for more time (Freq. 17)
- can I stay bit longer?
Derived from adjective:
long

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "longer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.