Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lookout station


noun
a structure commanding a wide view of its surroundings
Syn:
lookout, observation tower, observatory
Derivationally related forms:
look out (for: lookout)
Hypernyms:
structure, construction
Hyponyms:
observation dome, widow's walk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.