Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
magniloquent


adjective
lofty in style
- he engages in so much tall talk, one never really realizes what he is saying
Syn:
grandiloquent, tall
Similar to:
rhetorical
Derivationally related forms:
magniloquence, grandiloquence (for: grandiloquent)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.