Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
malediction


noun
the act of calling down a curse that invokes evil (and usually serves as an insult) (Freq. 1)
- he suffered the imprecations of the mob
Syn:
imprecation
Derivationally related forms:
maledict, imprecate (for: imprecation)
Hypernyms:
execration, condemnation, curse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.