Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mammy


noun
1. an offensive term for a Black nursemaid in the southern U.S.
Usage Domain:
disparagement, depreciation, derogation
Hypernyms:
nanny, nursemaid, nurse
2. informal terms for a mother
Syn:
ma, mama, mamma, mom, momma,
mommy, mum, mummy
Hypernyms:
mother, female parent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mammy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.