Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
man-at-arms


noun
a heavily armed and mounted soldier in medieval times
Hypernyms:
soldier

Related search result for "man-at-arms"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.