Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
martyrise


verb
torture and torment like a martyr
Syn:
martyr, martyrize
Derivationally related forms:
martyr (for: martyrize)
Hypernyms:
torture, excruciate, torment
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "martyrise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.