Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
measurable


adjective
1. capable of being measured (Freq. 4)
- measurable depths
Syn:
mensurable
Ant:
immeasurable
Derivationally related forms:
measurability, measure
Attrubites:
magnitude
2. of distinguished importance (Freq. 1)
- a measurable figure in literature
Similar to:
important, of import

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "measurable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.