Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mechanical phenomenon


noun
a physical phenomenon associated with the equilibrium or motion of objects
Hypernyms:
physical phenomenon
Hyponyms:
inertia, leverage, purchase, sound, trajectory,
flight, resistance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.