Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
membranous labyrinth


noun
the sensory structures of the inner ear including the labyrinthine receptors and the cochlea;
contained within the bony labyrinth
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Part Holonyms:
inner ear, internal ear, labyrinth
Part Meronyms:
utricle, utriculus, saccule, sacculus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.