Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mendacious


adjective
1. given to lying (Freq. 1)
- a mendacious child
Similar to:
untruthful
Derivationally related forms:
mendacity
2. intentionally untrue
- a mendacious statement
Similar to:
false
Derivationally related forms:
mendacity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.