Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mental image


noun
an iconic mental representation (Freq. 4)
- her imagination forced images upon her too awful to contemplate
Syn:
image
Derivationally related forms:
image (for: image)
Hypernyms:
representation, mental representation, internal representation
Hyponyms:
imagination image, thought-image, memory image, visual image, visualization,
visualisation, mental picture, picture, impression, auditory image


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.