Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
metaphor


noun
a figure of speech in which an expression is used to refer to something that it does not literally denote in order to suggest a similarity (Freq. 3)
Derivationally related forms:
metaphoric, metaphorical
Hypernyms:
trope, figure of speech, figure, image
Hyponyms:
dead metaphor, frozen metaphor, mixed metaphor, synesthetic metaphor

Related search result for "metaphor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.