Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methodical


adjective
characterized by method and orderliness (Freq. 3)
- a methodical scholar
Similar to:
organized
Derivationally related forms:
method, methodicalness

Related search result for "methodical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.