Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
milo


noun
small drought-resistant sorghums having large yellow or whitish grains
Syn:
milo maize
Hypernyms:
grain sorghum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.