Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moisturize


verb
make (more) humid
- We have a machine that humidifies the air in the house
Syn:
humidify, moisturise
Ant:
dehumidify (for: humidify)
Derivationally related forms:
moisture (for: moisturise), moisture, humidity (for: humidify)
Hypernyms:
moisten, wash, dampen
Hyponyms:
hydrate
Verb Frames:
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.