Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moral certainty


noun
certainty based on an inner conviction
- she believed in the importance of moral absolutes and moral certainty
- the prosecutor had a moral certainty that the prisoner was guilty
Hypernyms:
certainty, sure thing, foregone conclusion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.