Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
morning sickness


noun
nausea early in the day;
a characteristic symptom in the early months of pregnancy
Hypernyms:
nausea, sickness
Part Holonyms:
pregnancy, gestation, maternity

Related search result for "morning sickness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.