Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mourn



verb
1. feel sadness (Freq. 6)
- She is mourning her dead child
Derivationally related forms:
mourner, mourning
Hypernyms:
grieve, sorrow
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Sam cannot mourn Sue
2. observe the customs of mourning after the death of a loved one (Freq. 1)
Derivationally related forms:
mourner
Hypernyms:
observe, celebrate, keep
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue mourn

Related search result for "mourn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.