Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
muddy up


verb
dirty with mud
Syn:
muddy
Hypernyms:
dirty, soil, begrime, grime, colly, bemire
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.