Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mule



noun
1. hybrid offspring of a male donkey and a female horse;
usually sterile (Freq. 3)
Derivationally related forms:
muleteer
Hypernyms:
equine, equid
Member Holonyms:
Equus, genus Equus
2. a slipper that has no fitting around the heel
Syn:
scuff
Hypernyms:
slipper, carpet slipper

Related search result for "mule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.